1. Arena là gì?
Arena cho phép người chơi ở 2 quốc gia khác nhau giao chiến trong điều kiện ngang nhau. Có thể đặt ra những quy định như số người tham gia hoặc chế độ chiến đấu. Phần thưởng trao cho đội chiến thắng không cố định.
Tải server Arena: TẠI ĐÂY
Link tải server Arena dự phòng: Tại đây
2. Cách tham gia
Bước 1: Di chuyển đến hệ thống Arena được đặt trong thành phố có biểu tượng sau:
.jpg)
Bước 2: Lựa chọn vào hệ thống và chọn vào nút “Tạo phòng”
.jpg)
Bước 3: Lựa chọn số người tham gia, mật khẩu và lựa chọn bản đồ để tham gia:
.jpg)
Bước 4: Lựa chọn loại Gear với các chỉ số: Công kích, phòng ngự, tránh né để chiến đấu
.jpg)
Cấp độ và nhân vật:
- Tất cả các nhân vật khi vào map Arena sẽ có level 100.
- Người chơi sẽ lựa chọn 3 dòng cho phi cơ: Tấn Công, Phòng Ngự, Né Tránh.
- Mỗi 1 dòng sẽ có chỉ số được cộng cố định.
- Tất cả các kỹ năng trong nhân vật đều được mở đến cấp cuối.
- Mỗi một nhân vật đều được trang bị các vật phẩm sau:
1 động cơ cấp độ 27 enchant 3 thẻ tăng thời gian tăng tốc
1 radar vàng
10 thiết bị sửa giáp Arena
10 thiết bị sửa chữa Arena
20 con mắt dò tìm
Thông tin về các vũ khí sẽ được trang bị trong Arena
GEAR
|
Trang bị
|
Tên vật phẩm
|
I – GEAR
|
VKCB
|
Savage Bate Stuffing of Atlas
(-24% TCK, +10 thẻ BNCB và 2 thẻ XSCBDB)
|
VKCC
|
Savage Arrow Force of Atlas
(-24% TCK, +10 thẻ BNCC và 2 thẻ XSCCĐB)
|
Giáp
|
Nightmare WP Lance Binder Ver.10 of Nightmare
(hồi phục HP khi đang bay, +10 thẻ nâng cấp phi cơ)
|
B – GEAR
|
VKCB
|
Savage Demon Hunter Noise of Atlas
(-24% TCK, +10 thẻ BNCB và 2 thẻ XSCBĐB)
|
VKCC
|
Savage Bawoo Spool of Atlas
(-24% TCK, +10 thẻ BNCC và 2 thẻ XSCCDB)
|
Giáp
|
Nightmare WP Valkyrie Ver.10 of Nightmare
(hồi phục HP khi đang bay, +10 thẻ nâng cấp phi cơ)
|
A – GEAR
|
VKCB
|
Savage Big Smash Final of Atlas
(-24% TCK, +10 thẻ BNCB và 2 thẻ XSCBĐB)
|
VKCC
|
Savage Sniper Terol V2 of Atlas
(-24% TCK, +10 thẻ BNCC và 2 thẻ XSCCĐB)
|
Giáp
|
Nightmare Metal Jacket Guader Ver.10 of Nightmare
(hồi phục HP khi đang bay, +10 thẻ nâng cấp phi cơ)
|
M – GEAR
|
VKCB
|
Savage Bate Stuffing of Atlas
(-24% TCK, +10 thẻ BNCB và 2 thẻ XSCBĐB)
|
VKCC
|
Savage Arrow Force of Atlas
(-24% TCK, +10 thẻ BNCC và 2 thẻ XSCCĐB)
|
Giáp
|
Nightmare WP Harrier Defender Ver.10 of Nightmare
(hồi phục HP khi đang bay, +10 thẻ nâng cấp phi cơ)
|
Thông tin chi tiết về thông số giáp sẽ được áp dụng trong Arena
GEAR
|
Dòng
|
HP
|
Giáp
|
Phòng ngự
|
Né Tránh
|
I – GEAR
|
Công
|
7010
|
4673
|
0
|
0
|
Thủ
|
2855
|
3115
|
20.86%
|
0
|
Né
|
2855
|
3115
|
0
|
20.86%
|
B - GEAR
|
Công
|
7789
|
5192
|
0
|
0
|
Thủ
|
3426
|
3616
|
21.96%
|
0
|
Né
|
3115
|
3287
|
0
|
21.96%
|
A - GEAR
|
Công
|
10644
|
8307
|
0
|
0
|
Thủ
|
4855
|
5140
|
20.86%
|
0
|
Né
|
4413
|
4673
|
0
|
20.86%
|
M – GEAR
|
Công
|
7116
|
5711
|
0
|
0
|
Thủ
|
2855
|
3287
|
20.86%
|
0
|
Né
|
2855
|
3287
|
0
|
20.86%
|
Thông tin về chỉ số nhân vật khi tham gia Arena
I – GEAR
Dòng
|
Chỉ số
|
Công kích
|
Công kích
|
300
|
Nhiên liệu
|
30
|
Phòng ngự
|
2
|
Kỹ năng
|
51
|
Linh hoạt
|
276
|
Giáp
|
2
|
Phòng ngự
|
Công kích
|
52
|
Nhiên liệu
|
30
|
Phòng ngự
|
232
|
Kỹ năng
|
51
|
Linh hoạt
|
52
|
Giáp
|
2
|
Né Tránh
|
Công kích
|
276
|
Nhiên liệu
|
30
|
Phòng ngự
|
2
|
Kỹ năng
|
51
|
Linh hoạt
|
300
|
Giáp
|
2
|
B-Gear
Dòng
|
Chỉ số
|
Công kích
|
Công kích
|
300
|
Nhiên liệu
|
30
|
Phòng ngự
|
66
|
Kỹ năng
|
51
|
Linh hoạt
|
66
|
Giáp
|
3
|
Phòng ngự
|
Công kích
|
105
|
Nhiên liệu
|
30
|
Phòng ngự
|
300
|
Kỹ năng
|
51
|
Linh hoạt
|
27
|
Giáp
|
3
|
Né Tránh
|
Công kích
|
105
|
Nhiên liệu
|
30
|
Phòng ngự
|
27
|
Kỹ năng
|
51
|
Linh hoạt
|
300
|
Giáp
|
3
|
A-Gear
Dòng
|
Chỉ số
|
Công kích
|
Công kích
|
300
|
Nhiên liệu
|
33
|
Phòng ngự
|
96
|
Kỹ năng
|
63
|
Linh hoạt
|
1
|
Giáp
|
128
|
Phòng ngự
|
Công kích
|
120
|
Nhiên liệu
|
33
|
Phòng ngự
|
300
|
Kỹ năng
|
63
|
Linh hoạt
|
1
|
Giáp
|
36
|
Né Tránh
|
Công kích
|
36
|
Nhiên liệu
|
33
|
Phòng ngự
|
27
|
Kỹ năng
|
63
|
Linh hoạt
|
113
|
Giáp
|
36
|
M-Gear
Dòng
|
Chỉ số
|
Công kích
|
Công kích
|
230
|
Nhiên liệu
|
30
|
Phòng ngự
|
52
|
Kỹ năng
|
128
|
Linh hoạt
|
2
|
Giáp
|
3
|
Phòng ngự
|
Công kích
|
106
|
Nhiên liệu
|
30
|
Phòng ngự
|
300
|
Kỹ năng
|
128
|
Linh hoạt
|
2
|
Giáp
|
3
|
Né Tránh
|
Công kích
|
2
|
Nhiên liệu
|
30
|
Phòng ngự
|
52
|
Kỹ năng
|
128
|
Linh hoạt
|
30
|
Giáp
|
3
|
Hãy cùng xem lại một trận đấu Arena BQT đã tổ chức trước đây nhé: LINK
Thay mặt BQT Phi Đội
Chúc các bạn chơi game vui vẻ
——————————
Phi đội VTC - Game Không chiến số 1 Việt Nam
📍 Trang chủ: https://phidoi.vtcgame.vn/
📍 Fanpage: https://www.facebook.com/PhiDoiVTC
📍 Group Cộng đồng Phi đội 1: https://www.facebook.com/groups/phidoivtc
📍 Group Cộng đồng Phi đội 2: https://www.facebook.com/groups/phidoi2vtc
📍 Bảng xếp hạng: https://phidoi.vtcgame.vn/bang-xep-hang
📍 Nạp Vcoin: https://napthe.vtcgame.vn/Nap-Vcoin